Để có thể học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả qua những đoạn hội thoại, những đoạn hội thoại mẫu cơ bản sau đây các bạn nên biết:
Để có thể học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả qua những đoạn hội thoại, những đoạn hội thoại mẫu cơ bản sau đây các bạn nên biết:
A: I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?
Mình cần đến sân bay. Bạn có thể chỉ cho mình đường đến đó?
Rất tiếc, mình phải xin lỗi bạn rồi vì mình không rõ.
A: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?
Mình nghĩ mình có thể đi tàu điện đến sân bay. Bạn có biết tàu điện ở đâu không?
Ồ, mình đã thấy rồi. Cảm ơn bạn.
A: Do you know if there’s a restroom around here?
Bạn có biết nhà vệ sinh nào ở quanh đây không?
B: Yes, there’s one here. It’s in the store.
Biết chứ, nó ở đây. Trong cửa hàng này.
Mình RẤT hay dùng 30 câu tiếng Anh này để NHỜ GIÚP ĐỠ siêu ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ HỮU ÍCH cho bạn:
A: I’m hungry. I’d like to eat something.
Mình đói bụng. Mình muốn ăn một ít gì đó.
A: I’d like to go to an Italian restaurant.
B: What kind of Italian food do you like?
A: I like spaghetti. Do you like spaghetti?
Mình thích mì Ý. Bạn có thích mì Ý không?
B: No, I don’t, but I like pizza.
Ồ không, nhưng mình thích pizza nhé!
Với 4 giá trị ưu việt tại iTalk, học viên được tương tác và thực hành đóng vai các tình huống hội thoại tiếng Anh đơn giản cùng môi trường học chuẩn quốc tế. Qua đó, học viên dễ dàng hoàn thiện hệ thống từ vựng, phát âm và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho công việc và đời sống cá nhân.
Cứ sau 60 chủ đề chuyên sâu, học viên được hệ thống hóa toàn bộ kiến thức qua bài kiểm tra trình độ tổng hợp.
Ngoài ra, sau mỗi 10 chủ đề, học viên tiếp tục ôn tập bài học qua các bài Assessment ngắn, đảm bảo kiến thức được áp dụng chặt chẽ và mang tính định hướng hiệu quả.
Thân: So, what’s your hometown like?
(Quê hương của bạn như thế nào?).
Hiền: I’m from a small city call Sam Sơn in Thanh Hoa Province in Viet Nam.
(Tôi đến từ một thành phố nhỏ tên là Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam).
Thân: I heard it from my parents but I never visit here. Is it a big city?
(Tôi đã nghe nó từ ba mẹ nhưng tôi chưa bao giờ đến đây. Nó có phải là một thành phố lớn không?)
Hiền: Actually, it’s the smallest city in Viet Nam but the population is quite large.
(Trên thực tế, nó là thành phố nhỏ nhất ở Việt Nam nhưng dân số khá đông).
Thân: So, what’s it like? (Vậy nó thế nào?).
Hiền: Sam Son is a great city. There are a lot of parks with great nature.
(Sầm Sơn là một thành phố tuyệt vời. Có rất nhiều công viên với thiên nhiên ở đây).
Thân: How far is it from HCM City?.
(Từ TPHCM đến đố mất bao xa thế?).
Hiền: It’s really far. I don’t know for sure.
(Nó thực sự xa. Tôi không biết chắc chắn).
(Nó nổi tiếng vì điều gì vậy?).
Hiền: It’s famous for its hiking and natural landscapes.
(Nó nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và các địa điểm đi bộ đường dài).
Thân: It sounds like a great place to visit sometimes. What’s the weather like?
(Nghe có vẻ như là một nơi tuyệt vời để thỉnh thoảng ghé thăm. Thời tiết ở đấy như thế nào vậy?)
Hiền: It’s sunny and warm but most of the time it’s cold. However, we got used to the weather there.
(Trời nắng và ấm áp nhưng hầu hết thời gian trời đều lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi đã quen với thời tiết ở đấy rồi).
Thân: It’s wonderful. I want to visit someday.
(Rất tuyệt vời. Tôi muốn đến thăm một ngày nào đó).
Lam: Excuse me, what’s your name? (Xin lỗi, bạn tên gì?).
Khánh: My name is Khanh. What’s yours? (Tên của tôi là Khánh.Tên bạn là gì?).
Lam: My name is Lam. I just moved into this building yesterday.
(Tên tôi là Lâm. Tôi mới chuyển đến tòa nhà này ngày hôm qua.)
Khánh: Oh! You have a Vietnamese name. How long have you been in Vietnam?
(Ồ! Bạn có một cái tên Việt Nam. Bạn đã ở Việt Nam bao lâu rồi?).
Lam: Thank you. Actually my mom is Vietnamese and my dad is American. I’ve been living in Vietnam for 3 years. I came here to work as an English teacher.
(Cảm ơn. Thật ra mẹ tôi là người Việt Nam và bố tôi là người Mỹ. Tôi đã sống ở Việt Nam được 3 năm. Tôi đến đây để làm việc như một giáo viên tiếng Anh).
Khánh: This means my neighbor is an English teacher. How exciting! Where are you going to work?
(Điều này có nghĩa là hàng xóm của tôi là một giáo viên tiếng Anh. Thật thú vị! Bạn sẽ làm việc ở đâu?).
Lam: I’m not sure. Last time I worked at Future English. Then, I took a long break to travel and now I want to work again.
(Tôi không chắc. Thời gian qua tôi đã làm việc tại Future English. Sau đó, tôi đã nghỉ một thời gian dài để đi du lịch và bây giờ tôi muốn làm việc trở lại).
Khánh: You seem like an interesting person to be friends with. I hope we will get along well.
(Bạn có vẻ là một người thú vị để kết bạn đấy. Tôi hy vọng chúng ta sẽ hòa thuận với nhau).
Lam: Thanks, you too. I also hope we will become good friends.
(Cảm ơn, bạn cũng vậy. Tôi cũng hy vọng chúng ta sẽ trở thành bạn tốt của nhau).
Khánh: Absolutely (Tất nhiên rồi!).
Tôi khỏe. Bạn cũng khỏe phải không?
Tôi khỏe.Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?
The pharmacist: Hello. How can I help you? What do you need?
(Xin chào. Tôi có thể giúp được gì cho bạn? Bạn có cần gì không?).
Vy: Hello. I want to buy some medicine in this description. There’s some strange name that I don’t know about. Are they some kind of special medicine?
(Xin chào.Tôi muốn mua một số loại thuốc trong mô tả này. Có một số tên lạ mà tôi không biết. Chúng có phải là một loại thuốc đặc biệt nào đó không?).
The pharmacist: Let me see…No, It’s just some antibiotics. It says that you should be using it for two weeks.
(Để tôi xem…Không đâu, nó chỉ là một ít thuốc kháng sinh thôi. Nó nói rằng bạn nên sử dụng nó trong hai tuần).
Vy: Yes I see. Are those antibiotics going to have any affect on my body if used for a long time?
(Vâng tôi hiểu rồi. Những loại kháng sinh đó nếu sử dụng trong thời gian dài có ảnh hưởng gì đến cơ thể tôi không?).
The pharmacist: Hmm… They have some side effects like dehydration, or rash. But don’t worry, you already have a prescription with you. Just follow it and you’ll be okay.
(Hmm… Chúng có một số tác dụng phụ như mất nước, hoặc phát ban. Nhưng đừng lo lắng, bạn đã có đơn thuốc sẵn. Chỉ cần làm theo nó thôi và bạn sẽ ổn thôi).
Vy: Okay I got it. Thanks. (Được rồi, tôi hiểu rồi. Cảm ơn).
The pharmacist: Do you need anything else? (Bạn có cần thêm gì nữa không?)
Vy: I just need some toothpaste and that’s it.
(Tôi chỉ cần một ít kem đánh răng và thế là xong).
The pharmacist: Ok. That would be 154.000 VND.
Vy: Thank you. Please keep the change.
The pharmacist: Thanks. Have a pleasant day.
(Cảm ơn. Chúc cô có một ngày vui vẻ).
A: What are you planning to do today?
Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay chưa?
A: Would you like to have lunch with me?
B: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?
Xin lỗi, mình không nghe rõ bạn nói. Bạn có thể nói lại lần nữa không?
Tôi nói 11 giờ 30 phút trưa nay?
B: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?
Ồ, lúc đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau muộn một chút không?
Được chứ, khoảng 12 giờ 30 nhé?
A: How about Bill’s Seafood Restaurant?
Nhà hàng hải sản của Bill thì sao?
Yến: Hello madam, welcome to the Viet Kitchen Restaurant. How many are you?
(Xin chào, chào mừng bạn đến nhà hàng Bếp Việt. Bạn đi bao nhiêu người tất cả?)
Waitress: Four people please (Có 4 người tất cả).
Yến: Right this way madam. Please have a seat. This is our order. Please take a look. Would you like to eat something or to drink first?
(Ngay lối này thưa bà. Xin mời ngồi. Đây là thực đơn của chúng tôi. Xin vui lòng xem qua. Bạn muốn ăn gì hay uống gì trước?).
Waitress: What would you like to drink? (Các bạn muốn uống gì?)
Yến: What do you have? (Nhà hàng có thức uống gì thế?)
Waitress: We have bottled mineral water, fresh coconut water, coffee, green tea, juice, and soft drinks like 7 up, coca, etc.
(Chúng tôi có nước khoáng đóng chai, nước dừa tươi, cà phê, trà xanh, nước trái cây và các loại nước ngọt như 7 up, coca, v.v..)
Yến: We will have one fresh coconut water, one condensed milk coffee with less ice, one orange juice and one 7 up.
(Cho chúng tôi gọi 1 nước dừa tươi, 1 cà phê sữa đặc ít đá, 1 nước cam ép và 1 lon 7 up).
Waitress: And what would you like to eat? (Vậy các bạn muốn dùng món ăn gì?)
Yến: We’ll have two bowls of Pho, one cheese burger and a bowl of vegetable soup.
(Chúng tôi muốn gọi hai bát phở, một burger phô mai và một bát súp rau).